Kết quả WTA_Finals_2022_-_Đôi

Từ viết tắt

Chung kết

Bán kếtChung kết
          
1 Barbora Krejčíková
Kateřina Siniaková
776
5 Lyudmyla Kichenok
Jeļena Ostapenko
652
1 Barbora Krejčíková
Kateřina Siniaková
26[9]
4 Veronika Kudermetova
Elise Mertens
64[11]
4 Veronika Kudermetova
Elise Mertens
66
8 Desirae Krawczyk
Demi Schuurs
11

Bảng Rosie Casals

Krejčíková
Siniaková
Gauff
Pegula
Xu
Yang
Krawczyk
Schuurs
RR T–BSet T–BGame T–BXếp hạng
1 Barbora Krejčíková
Kateřina Siniaková
6–2, 6–16–3, 6–36–4, 6–33–06–0 (100%)36–16 (69%)1
3 Coco Gauff
Jessica Pegula
2–6, 1–64–6, 6–4, [7–10]6–3, 0–6, [5–10]0–32–6 (25%)19–33 (37%)4
6 Xu Yifan
Yang Zhaoxuan
3–6, 3–66–4, 4–6, [10–7]6–7(2–7), 3–61–22–5 (29%)26–35 (43%)3
8 Desirae Krawczyk
Demi Schuurs
4–6, 3–63–6, 6–0, [10–5]7–6(7–2), 6–32–14–3 (57%)30–27 (53%)2

Bảng Pam Shriver

Dabrowski
Olmos
Kudermetova
Mertens
Kichenok
Ostapenko
Danilina
Haddad Maia
RR T–BSet T–BGame T–BXếp hạng
2 Gabriela Dabrowski
Giuliana Olmos
6–7(5–7), 2–67–6(7–5), 2–6, [12–10]5–7, 0–61–22–5 (29%)23–38 (38%)4
4 Veronika Kudermetova
Elise Mertens
7–6(7–5), 6–23–6, 6–1, [10–6]6–4, 6–33–06–1 (86%)35–22 (61%)1
5 Lyudmyla Kichenok
Jeļena Ostapenko
6–7(5–7), 6–2, [10–12]6–3, 1–6, [6–10]6–7(7–9), 6–4, [10–8]1–24–5 (44%)32–31 (51%)2
7 Anna Danilina
Beatriz Haddad Maia
7–5, 6–04–6, 3–67–6(9–7), 4–6, [8–10]1–23–4 (43%)31–30 (51%)3

Tiêu chí xếp hạng: 1. Số trận thắng; 2. Số trận; 3. Trong 2 tay vợt đồng hạng, kết quả đối đầu; 4. Trong 3 tay vợt đồng hạng, (a) tỉ lệ % set thắng (kết quả đối đầu nếu 2 tay vợt vẫn đồng hạng), sau đó (b) tỉ lệ % game thắng (kết quả đối đầu nếu 2 tay vợt vẫn đồng hạng), sau đó (c) Xếp hạng WTA.